交通安全シリーズ ②

 交通安全シリーズ


見通し:みとおし:tầm nhìn, suy đoán
潜む:ひそむ:ẩn nấp, tiềm tàng, rình rập
停止線:ていしせん:vạch dừng (đèn đỏ, giao )
左右:さゆう:trái phải
越える:こえる:vượt quá

例:
見通しの悪い交差点に潜む危険
→左右の見通しが悪い交差点で、停止線を越えてから安全確認すると、事故の原因となる。

Những nguy hiểm rình rập ở giao lộ có tầm nhìn hạn chế
→Tại giao lộ tầm nhìn trái phải kém, nếu vượt quá vạch dừng rồi mới kiểm tra an toàn thì có thể gây tai.

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

交通安全シリーズ