交通安全シリーズ
交通安全シリーズ
①
潜む:ひそむ:ẩn nấp, tiềm tàng, rình rập
迫る:せまる:gấp gáp, đến gần (kì thi)
焦る:あせる:vội vàng, hấp tấp
横断歩行者:おう.だん.ほ.こう.しゃ:người đi bộ băng qua đường
怠る:おこたる:lơ đãng, sơ suất
有無:うむ:có hay không
右折:うせつ:rẽ phải
例:
交差点の右折時に潜む危険
→予約の時間が迫って焦る時に、横断歩行者の有無の確認を怠ったまま右折すると、事故の原因となる。
Những nguy hiểm rình rập khi rẽ phải ở giao lộ
→Khi bạn đang vội vàng vì sắp đến giờ hẹn, sơ suất không check xem có người qua đường không mà rẽ phải luôn, điều đó có thể gây tai nạn.
Nhận xét
Đăng nhận xét